Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fertilize
['fə:tilaiz]
|
Cách viết khác : fertilise ['fə:tilaiz]
ngoại động từ
(sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó phát triển hạt thành con; thụ tinh; thụ phấn
hoa thường được thụ phấn bởi các con ong khi chúng hút mật hoa
làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ (đất)
Chuyên ngành Anh - Việt
fertilize
['fə:tilaiz]
|
Kỹ thuật
thụ phấn, thụ thai; bón phân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fertilize
|
fertilize
fertilize (v)
  • inseminate, impregnate, pollinate
  • manure, feed, top-dress, compost, enrich, nourish, muck (informal)
    antonym: exhaust