Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fertile
['fə:tail]
|
tính từ
(nói về đất) phì nhiêu; màu mỡ
(nói về cây hoặc động vật) có thể sinh sản ra con hoặc quả; tốt giống
(nói về hạt hoặc trứng) có thể phát triển thành cây hoặc động vật mới; được làm cho màu mỡ
(nói về trí óc một người) nhiều ý kiến mới; đầy sáng tạo; phong phú
có một trí tưởng tượng phong phú; giàu trí tưởng tượng
Chuyên ngành Anh - Việt
fertile
['fə:tail]
|
Kỹ thuật
màu mỡ, phì nhiêu
Sinh học
màu mỡ
Toán học
phì nhiêu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fertile
|
fertile
fertile (adj)
  • lush, productive, abundant, rich, fruitful, luxuriant, bountiful (literary)
    antonym: barren
  • productive, fecund (formal), fruitful, prolific, generative
    antonym: infertile