Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
feeze
[fi:z]
|
ngoại động từ
(như) faze
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu