Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faze
[feiz]
|
Cách viết khác : feaze [fi:z] feeze [fi:z]
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faze
|
faze
faze (v)
fluster, deter, disconcert, daunt, throw (informal), intimidate, upset, disturb, discourage, confuse, put off
antonym: encourage