Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fatal
['feitl]
|
tính từ
có số mệnh, tiền định, không tránh được
lưỡi hái của thần chết; sự chết
tai hại, gây tai hoạ, chí tử
đòn quyết định; đòn chí tử
bệnh chết người
lỗi lầm tai hại
Chuyên ngành Anh - Việt
fatal
['feitl]
|
Kỹ thuật
chết người
Toán học
chết người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fatal
|
fatal
fatal (adj)
  • deadly, lethal, incurable, terminal, mortal, final
  • serious, disastrous, destructive, ruinous, grave, critical, important, significant, momentous
    antonym: beneficial
  • decisive, critical, crucial, fateful, pivotal, momentous
    antonym: unimportant