Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fail-safe
['feilseif]
|
tính từ
dự phòng để bảo đảm an toàn
cơ cấu an toàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fail-safe
|
fail-safe
fail-safe (adj)
foolproof, guaranteed, dependable, reliable, goofproof (US, informal)
antonym: unreliable