Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
facing
['feisiη]
|
danh từ
sự đương đầu, sự đối phó
sự lật (quân bài)
sự hướng về phía
( số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)
sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài
khả năng; sự thông thạo
thử khả năng của ai
qua sự kiểm tra về khả năng
(quân sự), ( số nhiều) động tác quay