Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
explosive
[iks'plousiv]
|
tính từ
nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(ngôn ngữ học) bật hơi
danh từ
chất nổ
chất nổ nguyên tử
chất nổ có sức công phá mạnh
(ngôn ngữ học) âm bật hơi
Chuyên ngành Anh - Việt
explosive
[iks'plousiv]
|
Hoá học
chất nổ, thuốc nổ
Kỹ thuật
chất nổ, thuốc nổ
Toán học
chất nổ// nổ
Vật lý
chất nổ
Từ điển Anh - Anh
explosive
|

explosive

explosive (ĭk-splōʹsĭv) adjective

1. Relating to or having the nature of an explosion.

2. Tending to explode.

noun

1. A substance, especially a prepared chemical, that explodes or causes explosion.

2. Linguistics. A plosive.

exploʹsively adverb

exploʹsiveness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
explosive
|
explosive
explosive (adj)
  • volatile, unstable, unpredictable, dangerous
    antonym: stable
  • short-tempered, hotheaded, volatile, fiery, touchy, quick-tempered
    antonym: placid
  • explosive (types of)
  • dynamite, gelignite, gunpowder, napalm, nitroglycerin, plastic explosive, propellant, TNT, warhead
  • antiballistic missile, atomic bomb, ballistic missile, bomb, depth charge, firebomb, guided missile, hand grenade, hydrogen bomb, mine, missile, Molotov cocktail, nail bomb, neutron bomb, petrol bomb, shell, smart bomb, time bomb, torpedo