Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
experimental
[eks,peri'mentl]
|
tính từ
thuộc, dùng để, sử dụng hoặc dựa vào thí nghiệm
triết học thực nghiệm
khoa học thực nghiệm
kỹ thuật này còn đang ở giai đoạn thực nghiệm
Chuyên ngành Anh - Việt
experimental
[eks,peri'mentl]
|
Kỹ thuật
thực nghiệm, dựa vào kinh nghiệm
Toán học
(thuộc) thí nghiệm; thực nghiệm
Vật lý
(thuộc) thí nghiệm; thực nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
thực nghiệm
Từ điển Anh - Anh
experimental
|

experimental

experimental (ĭk-spĕrə-mĕnʹtl) adjective

Abbr. exp., exptl., X, x

1. a. Relating to or based on experiment: experimental procedures; experimental results. b. Given to experimenting.

2. Of the nature of an experiment; constituting or undergoing a test: an experimental drug.

3. Founded on experience; empirical.

experimenʹtally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
experimental
|
experimental
experimental (adj)
new, untried, trial, investigational, tentative