Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
expatiate
[eks'pei∫ieit]
|
nội động từ
( + on , upon ) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
ông chủ tịch nói suốt hai tiếng đồng hồ về các kế hoạch của ông ta với công ty