Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exempt
[ig'zempt]
|
tính từ
được miễn (thuế...)
danh từ
người được miễn (thuế...)
ngoại động từ
( + from ) miễn (thuế...) cho ai
miễn mọi thứ thuế cho ai
Chuyên ngành Anh - Việt
exempt
[ig'zempt]
|
Kỹ thuật
miễn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exempt
|
exempt
exempt (adj)
excused, exempted, excepted, released, off the hook (informal), relieved, not liable, discharged, let off, immune, freed
antonym: required