Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exclamation
[,eksklə'mei∫n]
|
danh từ
từ chỉ sự cảm thán, thán từ
dấu cảm thán, dấu than
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exclamation
|
exclamation
exclamation (n)
shout, cry, yell, scream, howl, shriek, expletive, interjection, outcry
antonym: whisper