Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eventful
[i'ventful]
|
tính từ
có nhiều sự kiện quan trọng
một năm có nhiều sự kiện quan trọng
có kết quả quan trọng
một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eventful
|
eventful
eventful (adj)
exciting, action-packed, busy, hectic, lively, important, momentous
antonym: dull