Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ether
['i:θə]
|
danh từ
bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
(vật lý) Ê-te
ê-te ánh sáng
Chuyên ngành Anh - Việt
ether
['i:θə]
|
Hoá học
ete; ROR
Kỹ thuật
ete
Sinh học
ete
Toán học
ete (môi trường)
Vật lý
ete (môi trường)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ether
|
ether
ether (n)
air, atmosphere, heavens, sky