Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eternity
[i:'tə:niti]
|
danh từ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt
tiếng tăm muôn đời
( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt
Từ điển Anh - Anh
eternity
|

eternity

eternity (ĭ-tûrʹnĭ-tē) noun

plural eternities

1. Time without beginning or end; infinite time.

2. The state or quality of being eternal.

3. a. The timeless state following death. b. The afterlife; immortality.

4. A very long or seemingly endless time: waited in the dentist's office for an eternity.

 

[Middle English eternite, from Old French, from Latin aeternitās, from aeternus, eternal. See eternal.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eternity
|
eternity
eternity (n)
time without end, perpetuity, infinity, all time, ever and a day