Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eta
['i:tə]
|
danh từ
Eta (chữ cái Hy-lạp)
viết tắt
giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival )
Chuyên ngành Anh - Việt
eta
['i:tə]
|
Kỹ thuật
eta
Toán học
eta
Từ điển Anh - Anh
eta
|

eta

eta (Āʹtə, ēʹtə) noun

The seventh letter of the Greek alphabet.

[Greek ēta, of Phoenician origin; akin to Hebrew ḥēt, heth.]