Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
estimate
['estimit - 'estimeit]
|
danh từ
sự đánh giá, sự ước lượng
số lượng ước đoán
bản kê giá cả (thầu khoán)
ngoại động từ
đánh giá; ước lượng
Chuyên ngành Anh - Việt
estimated
|
Hoá học
đã đánh giá
Kỹ thuật
đã đánh giá
Toán học
đã đánh giá, đã ước lượng, đã ước tính
Vật lý
đã đánh giá, đã ước lượng đã ước tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
estimated
|
estimated
estimated (adj)
projected, assessed, valued, appraised