Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
erroneously
[i'rounjəsli]
|
phó từ
sai, nhầm
một bài thơ bị gán nhầm cho là của Shakespeare
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
erroneously
|
erroneously
erroneously (adv)
mistakenly, incorrectly, wrongly, speciously, inaccurately, invalidly
antonym: correctly