Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
errand
['erənd]
|
danh từ
việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...)
chạy việc vặt
mục đích cuộc đi; mục đích
mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
errands
|
errands
errands (n)
shopping, spending, clothes shopping, supermarket run, grocery shopping, bargain hunting, shop, weekly shop