Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
errand
['erənd]
|
danh từ
việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...)
chạy việc vặt
mục đích cuộc đi; mục đích
mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
errand
|
errand
errand (n)
task, run, duty, chore, job, mission