Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enviably
['enviəbli]
|
phó từ
đáng thèm muốn, đáng ganh tị
xinh đẹp đến nỗi người khác phải ganh tị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enviably
|
enviably
enviably (adv)
desirably, luckily, fortunately, happily, pleasingly, advantageously, blessedly
antonym: unenviably