Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
entire
[in'taiə]
|
tính từ
toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
thành một khối, thành một mảng, liền
không thiến, không hoạn
nguyên chất
danh từ
( the entire ) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
ngựa không thiến, ngựa giống
Chuyên ngành Anh - Việt
entire
[in'taiə]
|
Kỹ thuật
nguyên, toàn bộ
Sinh học
ngựa chưa thiến
Tin học
toàn bộ
Toán học
nguyên, toàn bộ
Từ điển Anh - Anh
entire
|

entire

entire (ĕn-tīrʹ) adjective

1. Having no part excluded or left out; whole: I read the entire book. See synonyms at whole.

2. With no reservations or limitations; complete: gave us his entire attention.

3. All in one piece; intact.

4. Of one piece; continuous.

5. Not castrated.

6. Botany. Not having an indented margin: an entire leaf.

7. Unmixed or unalloyed; pure or homogenous.

noun

1. The whole; the entirety.

2. An uncastrated horse; a stallion.

 

[Middle English, from Old French entier, from Latin integrum neuter of integer.]

entireʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
entire
|
entire
entire (adj)
  • whole, complete, full, total, perfect, all-inclusive
    antonym: partial
  • absolute, complete, total, thorough, unqualified, unmitigated
    antonym: partial