Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enshroud
[in'∫raud]
|
ngoại động từ
bọc kín, phủ kín, che lấp
hắn cố che giấu lai lịch chính trị của mình