Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enshroud
[in'∫raud]
|
ngoại động từ
bọc kín, phủ kín, che lấp
hắn cố che giấu lai lịch chính trị của mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enshroud
|
enshroud
enshroud (v)
obscure, hide, mask, shield, cover, shroud
antonym: expose