Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
enrolment
[in'roulmənt]
|
Cách viết khác : enrollment [in'roulmənt]
danh từ
sự kết nạp hoặc được kết nạp
sự kết nạp năm thành viên mới
số lượng người được tuyển hoặc được kết nạp
trường này có số lượng học sinh được tuyển vào là 800