Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
eminent
['eminənt]
|
tính từ
xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc
vị lãnh tụ kiệt xuất, vị lãnh tụ lỗi lạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
eminent
|
eminent
eminent (adj)
well-known, renowned, important, distinguished, famous, celebrated, prominent, outstanding
antonym: unknown