Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
editorial
[,edi'tɔ:riəl]
|
tính từ
(thuộc) biên tập viên
Cơ quan biên tập; toà soạn
Công tác biên tập
danh từ
bài xã luận (của một tờ báo...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
editorial
|
editorial
editorial (adj)
journalistic, reporting, newspaper, tabloid, broadsheet, writing, weekly, monthly, quarterly, magazine