Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
economical
[,i:kə'nɔmikəl]
|
tính từ
thận trọng trong việc chi tiêu tiền, thời gian.. và trong việc sử dụng các nguồn tiềm lực, không lãng phí; tiết kiệm
một chiếc xe ô tô chạy tiết kiệm xăng
cô ấy hạn chế dùng muối khi nấu ăn
một cách viết tiết kiệm lời (không lãng phí từ ngữ)
Chuyên ngành Anh - Việt
economical
[,i:kə'nɔmikəl]
|
Kỹ thuật
tiết kiệm
Toán học
tiết kiệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
economical
|
economical
economical (adj)
  • frugal, parsimonious, thrifty, careful, sparing, cautious
    antonym: wasteful
  • inexpensive, cheap, cost-effective, reasonable, efficient
    antonym: expensive