Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
earshot
['iəriη]
|
danh từ
tầm nghe
trong tầm nghe
ngoài tầm nghe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
earshot
|
earshot
earshot (n)
hearing range, range, hearing distance, hearing