Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dye
[dai]
|
danh từ
thuốc nhuộm
màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
màu thẫm
tội ác đen tối nhất
động từ
nhuộn
nhuộm đỏ
loại vải len này nhuộm không ăn