Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dump
['dʌmp]
|
danh từ
vật ngắn bè bè, người lùn bè bè
thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)
đồng đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu
không đáng giá một xu
bu lông (đóng tàu)
ky (chơi ky)
kẹo đum
đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi
tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch
(quân sự) kho đạn tạm thời
ngoại động từ
đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
đổ rác
đổ ầm xuống, ném phịch xuống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã
(thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)
đưa (dân di trú thừa) ra nước ngoài
(vi tính) kết xuất
nội động từ
đổ rác
ngã phịch xuống, rơi phịch xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
dump
['dʌmp]
|
Hoá học
bãi thải (quặng)
Kỹ thuật
chỗ ra liệu; bãi thải; đống; nghiêng, quay nghiêng
Sinh học
đống rác
Tin học
kết xuất, xổ Chuyển nội dung của bộ nhớ cho máy in hoặc cho thiết bị lưu trữ bằng đĩa. Các lập trình viên thường hay dùng phương pháp xổ hết bộ nhớ khi gỡ rối các chương trình để xem xét một cách chính xác máy tính đang làm những gì trong quá trình xảy ra việc xổ bộ nhớ này. Xem Print Screen - PrtSc
Xây dựng, Kiến trúc
bàn gạt; nền đắp, nền đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dump
|
dump
dump (n)
  • garbage dump, junkyard, scrapyard, landfill, rubbish dump, tip, scrapheap
  • hole (informal), pigsty, eyesore, mess, monstrosity, tip, pigpen, hovel
  • dump (v)
  • put, leave, abandon, tip, plunk, throw, unload, deposit, chuck (informal), plonk
  • abandon, walk out on (informal), discard, chuck (informal), leave, desert, finish with (informal)
    antonym: stay
  • get rid of, abandon, ditch (informal), dispose of, discard, leave
    antonym: keep