Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drown
[draun]
|
nội động từ
chết đuối
ngoại động từ
dìm chết, làm chết đuối
bị chết đuối (vì tai nạn...)
trầm mình tự tử
pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
đầm đìa nước mắt
ướt như chuột lột
làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt
làm át tiếng nói của ai
uống rượu tiêu sầu
bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy
Chuyên ngành Anh - Việt
drown
[draun]
|
Hoá học
làm ngập nước, nhận chìm
Kỹ thuật
làm ngập lụt, làm ngập nước
Xây dựng, Kiến trúc
làm ngập lụt, làm ngập nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drown
|
drown
drown (v)
  • go down, go under, sink, die
    antonym: float
  • drench, soak, swamp, saturate, flood, submerge, engulf, inundate, overwater
    antonym: dry
  • cover, mask, obscure, hide, overlie, overwhelm, drown out
    antonym: amplify