Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dressing-table
['dresiη,teibl]
|
danh từ
bàn gương trang điểm ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser )