danh từ
chạn bát đĩa
người bày biện mặt hàng
người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
người tỉa cây
(y học) người phụ mổ
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
người giữ trang phục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh