Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
doanh thu
[doanh thu]
|
proceeds; takings; sales; receipts; turnover
Software sales/manufacturer
I've got another job for you! Deliver today's takings to your pot-bellied boss!
To have a turnover of 4 million francs
The branch with the highest sales/turnover
Chuyên ngành Việt - Anh
doanh thu
[doanh thu]
|
Kinh tế
sales revenue
Kỹ thuật
sales revenue
Toán học
sales revenue
Từ điển Việt - Việt
doanh thu
|
danh từ
thu nhập do việc kinh doanh đưa lại
doanh thu mỗi tháng một khá lên; chi nhánh đạt doanh thu cao nhất