Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
distraction
[dis'træk∫n]
|
danh từ
sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
sự bối rối, sự rối trí
sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
yêu điên cuồng
phát điên, hoá cuồng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
distraction
|
distraction
distraction (n)
  • interruption, disruption, commotion, disturbance, interference
  • diversion, entertainment, hobby, pastime, leisure activity, amusement, recreation
  • agitation, anxiety, bewilderment, confusion, desperation, trouble, upset