Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dissoudre
|
ngoại động từ
hòa tan
nước nóng hoà tan các muối dễ hơn là nước lạnh
làm tan rã, làm tiêu tan
làm tiêu tan cơn nóng giận
chấm dứt, giải tán
chấm dứt một cuộc hôn nhân
giải tán một đảng
giải tán Quốc hội
(từ cũ, nghĩa cũ) cởi (nút)