Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disparity
[dis'pæriti]
|
danh từ
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
sự chênh lệch về tuổi tác
sự không tương ứng
Chuyên ngành Anh - Việt
disparity
[dis'pæriti]
|
Hoá học
điểm bất đồng; khác biệt, tách biệt
Kỹ thuật
điểm bất đồng; khác biệt, tách biệt
Tin học
chênh lệch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disparity
|
disparity
disparity (n)
difference, inequality, discrepancy, disproportion, gap, inconsistency, incongruence
antonym: parity