Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disjointedness
[dis'dʒɔintidnis]
|
danh từ
xem disjointed chỉ tình trạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disjointedness
|
disjointedness
disjointedness (n)
disjunction, disjuncture, incoherence, dislocation, disconnection, disconnectedness
antonym: coherence