Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disjointed
[dis'dʒɔintid]
|
tính từ
bị tháo rời ra
bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp
rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)
Chuyên ngành Anh - Việt
disjointed
[dis'dʒɔintid]
|
Kỹ thuật
tách rời, tháo; chệch khớp
Xây dựng, Kiến trúc
tách rời, tháo; chệch khớp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disjointed
|
disjointed
disjointed (adj)
rambling, fragmented, incoherent, disorganized, disorderly, jumpy, jerky, unconnected
antonym: coherent