Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diseased
[di'zi:zd]
|
tính từ
mắc bệnh
thận/lá bị bệnh
một xã hội không lành mạnh, một tâm tính, trí tưởng tượng bệnh hoạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diseased
|
diseased
diseased (adj)
unhealthy, unwell, sickly, ailing (dated), ill, sick, poorly (UK, informal)
antonym: healthy