Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
disco
['diskou]
|
danh từ
một loại nhạc bắt nguồn từ châu Mỹ, lấy hứng từ nhạc Jazz và nhạc Rock, thích hợp cho việc khiêu vũ; nhạc đít-xcô (cũng) disco music
kiểu khiêu vũ dân gian hiện đại
thiết bị âm thanh và ánh sáng phục vụ một cuộc khiêu vũ như vậy
nội động từ
khiêu vũ theo nhạc đít-cô; nhảy đít-cô
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
disco
|
disco
disco (n)
bop (dated informal), dance, party, rave (slang), ball