Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dint
[dint]
|
danh từ
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
(từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
by dint of ...
bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
ngoại động từ
làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
dint
[dint]
|
Kỹ thuật
ụ lồi, bướu
Xây dựng, Kiến trúc
vết hằn, vết ấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dint
|
dint
dint (n)
indent, dent, indentation, depression, hollow, pit, mark
dint (v)
dent, damage, mark, spoil, blemish