Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diffuse
[di'fju:s]
|
tính từ
(vật lý) khuếch tán
ánh sáng khuếch tán
rườm rà, dài dòng (văn)
ngoại động từ
loan truyền, truyền bá, phổ biến
truyền bá kiến thức
(vật lý) khuếch tán
nội động từ
tràn, lan
(vật lý) khuếch tán
Chuyên ngành Anh - Việt
diffuse
[di'fju:s]
|
Hoá học
khuếch tán
Kỹ thuật
tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền
Sinh học
khuếch tán
Toán học
khuếch tán; nhòe
Vật lý
khuếch tán; nhòe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diffuse
|
diffuse
diffuse (adj)
  • dispersed, spread, disseminated, distributed, circulated, scattered, strewn
    antonym: concentrated
  • wordy, verbose, prolix, long-winded, drawn-out, turgid, rambling, long-drawn-out
    antonym: concise