Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
diddle
['didl]
|
ngoại động từ
(từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
lừa gạt ai lấy cái gì