Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dictatorial
[,diktə'tɔ:riəl]
|
tính từ
độc tài
một chế độ độc tài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dictatorial
|
dictatorial
dictatorial (adj)
tyrannical, despotic, autocratic, authoritarian, overbearing, dogmatic, domineering, arrogant, imperious, officious, high-handed, heavy-handed, bossy
antonym: democratic