Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dialectic
[,daiə'lektik]
|
tính từ
Cách viết khác : dialectical [,daiə'lektikəl]
biện chứng
duy vật biện chứng
phương pháp biện chứng
danh từ
như dialectics
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dialectic
|
dialectic
dialectic (n)
  • tension, conflict, interaction, clash, opposition, contention
    antonym: harmony
  • discussion, debate, disputation (formal), investigation, examination, analysis