Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
di tản
[di tản]
|
to evacuate
To order the evacuation of the local people
Women and children must be evacuated from the flood-stricken area as soon as possible
Evacuee
Từ điển Việt - Việt
di tản
|
động từ
đi ở nơi khác
di tản người dân ra khỏi vùng lũ; để tránh bom địch, dân làng di tản đến nơi an toàn