Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
devise
[di'vaiz]
|
danh từ
sự để lại (bằng chúc thư)
di sản (bất động sản)
ngoại động từ
nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
đặt kế hoạch làm việc gì
bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
(pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
Chuyên ngành Anh - Việt
devise
[di'vaiz]
|
Hoá học
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
Kỹ thuật
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
Toán học
nghĩ ra, phát minh ra
Xây dựng, Kiến trúc
phát minh, sáng chế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
devise
|
devise
devise (v)
think up, plan, work out, invent, create, formulate, set up, concoct, conceive, contrive