Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
detach
[di'tæt∫]
|
ngoại động từ
( to detach something from something ) tháo/gỡ cái gì ra khỏi cái gì
gỡ tem ra
tháo một mặt xích ra khỏi dây xích
( to detach somebody / something from something ) (quân sự) phái đi làm một nhiệm vụ đặc biệt; biệt phái
một số lính dù được phái đi canh giữ tù binh
Chuyên ngành Anh - Việt
detach
[di'tæt∫]
|
Kỹ thuật
tách ra
Tin học
tách ra
Toán học
tách ra
Xây dựng, Kiến trúc
tháo, tách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
detach
|
detach
detach (v)
separate, remove, disengage, disconnect, isolate, cut off, unfasten
antonym: attach